Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn trục


(thực vật học) monopode
Sự phân nhánh đơn trục
ramification monopode
(khoáng vật học) uniaxe; monoaxifère
Tinh thể đơn trục
cristal uniaxe
(sinh vật học, sinh lý học) monoaxe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.